Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
ngâm cứu
|
(đùa cợt, hài hước) traîner dans l'examen; (d'une affaire)